Có 3 kết quả:
壅塞 yōng sè ㄧㄨㄥ ㄙㄜˋ • 拥塞 yōng sè ㄧㄨㄥ ㄙㄜˋ • 擁塞 yōng sè ㄧㄨㄥ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be clogged up
(2) to be congested (traffic, computer network etc)
(2) to be congested (traffic, computer network etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be clogged up
(2) to be congested (traffic, computer network etc)
(2) to be congested (traffic, computer network etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0