Có 3 kết quả:

壅塞 yōng sè ㄧㄨㄥ ㄙㄜˋ拥塞 yōng sè ㄧㄨㄥ ㄙㄜˋ擁塞 yōng sè ㄧㄨㄥ ㄙㄜˋ

1/3

yōng sè ㄧㄨㄥ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 擁塞|拥塞[yong1 se4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to be clogged up
(2) to be congested (traffic, computer network etc)

Từ điển Trung-Anh

(1) to be clogged up
(2) to be congested (traffic, computer network etc)