Có 3 kết quả:
壅塞 yōng sè ㄧㄨㄥ ㄙㄜˋ • 拥塞 yōng sè ㄧㄨㄥ ㄙㄜˋ • 擁塞 yōng sè ㄧㄨㄥ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 擁塞|拥塞[yong1 se4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be clogged up
(2) to be congested (traffic, computer network etc)
(2) to be congested (traffic, computer network etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be clogged up
(2) to be congested (traffic, computer network etc)
(2) to be congested (traffic, computer network etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0